Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
58.90 | -0.20 | 10,475,400 | 1,104,380 | 1,463,709,630 | 86,491 | 48.93% |
|
2/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
54.20 | 0.90 | 953,100 | 835,404 | 448,350,000 | 23,897 | 4.69% |
|
3/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
166.90 | 4.40 | 840,100 | 907,881 | 136,242,389 | 22,139 | 32.95% |
|
4/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
61.40 | -1 | 40,000 | 62,382 | 45,000,000 | 2,808 | 45.12% |
|
5/
ctf
CTCP City Auto
|
30.70 | 0.20 | 258,400 | 216,962 | 89,396,463 | 2,727 | 0.18% |
|
6/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.25 | -0.50 | 400 | 56,816 | 66,610,498 | 1,715 | 1.82% |
|
7/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
14.10 | -0.05 | 1,451,900 | 179,488 | 93,427,565 | 1,488 | 11.63% |
|
8/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
32.70 | 0 | 0 | 7,672 | 13,500,000 | 441 | 51.26% |
|
9/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
33.25 | 1.95 | 100 | 2,913 | 13,752,368 | 419 | 0.31% |
|
10/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
20.50 | 0 | 0 | 4,437 | 17,541,105 | 355 | 49.57% |
|
11/
htc
CTCP Thương mại Hóc Môn
|
19.20 | 0 | 0 | 4,041 | 16,499,993 | 317 | 1.36% |
|
12/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
20.50 | -0.85 | 1,000 | 4,406 | 11,234,819 | 239 | 49.25% |
|
13/
cia
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
|
10 | 0 | 7,800 | 22,179 | 19,709,904 | 197 | 0.94% |
|
14/
amd
CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD
|
1.10 | 0 | 0 | 2,061,541 | 163,504,874 | 180 | 0.72% |
|
15/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.23 | 0 | 0 | 1,486 | 18,155,868 | 168 | 49% |
|
16/
nav
CTCP Nam Việt
|
17.60 | -0.65 | 4,500 | 9,220 | 8,000,000 | 146 | 1.17% |
|
17/
tmc
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
|
9 | -0.20 | 100 | 4,110 | 12,400,000 | 114 | 1.74% |
|
18/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
8.98 | 0 | 0 | 19,127 | 10,799,351 | 95 | 0.80% |
|
19/
svn
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
|
3.60 | 0 | 89,300 | 85,541 | 21,000,000 | 76 | 7.94% |
|
20/
tmx
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
|
7.30 | 0 | 0 | 4,013 | 6,000,000 | 44 | 7.21% |
|
21/
vtj
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
|
3.50 | 0 | 0 | 11,707 | 11,400,000 | 40 | 0.12% |
|
22/
ctc
CTCP Gia Lai CTC
|
1.30 | 0 | 0 | 56,053 | 15,799,926 | 21 | 1.76% |
|